Danh sách các từ hai âm tiết đảo ngược

Trật tự từ là một trong những phương pháp cấu tạo từ của tiếng Việt. Đối với từ hai âm tiết, khi đảo ngược vị trí âm tiết thì tổ hợp mới có thể là một từ hoàn toàn khác.

Bằng một khảo sát đơn giản, anh Lựợm có được một danh sách khá dài:

ác độc – độc ác
ác hiểm – hiểm ác
ác mỏ – mỏ ác
ải quan – quan ải
ái ân – ân ái
ái hữu – hữu ái
ái tình – tình ái
an khang – khang an
anh yến – yến anh
ảnh ảo – ảo ảnh
ảo huyền – huyền ảo
ảo mộng – mộng ảo
áo khăn – khăn áo
áo khoác – khoác áo
áo quần – quần áo
áo xiêm – xiêm áo
áo xống – xống áo
áp chế – chế áp
áp điện – điện áp
ăn đủ – đủ ăn
âm bản – bản âm
âm nhạc – nhạc âm
âm thanh – thanh âm
ầm ì – ì ầm
ấm êm – êm ấm
ấm no – no ấm
ấp ôm – ôm ấp
âu lo – lo âu
ấu thơ – thơ ấu
bạc giấy – giấy bạc
bạc mệnh – mệnh bạc
bạc phận – phận bạc
bạch huyết – huyết bạch
bài vị – vị bài
bãi xe – xe bãi
bại liệt – liệt bại
ban phát – phát ban
bàn luận – luận bàn
bàn thạch – thạch bàn
bản dương – dương bản
bản sao – sao bản
bạn bè – bè bạn
bảo đảm – đảm bảo
bão gió – gió bão
bão giông – giông bão
báo công – công báo
bạo tàn – tàn bạo
bát chữ – chữ bát
bày tỏ – tỏ bày
bắp cải – cải bắp
bầm tím – tím bầm
be bét – bét be
bé nhỏ – nhỏ bé
bế bồng – bồng bế
bền vững – vững bền
bến bờ – bờ bến
bệnh tật – tật bệnh
bi hùng – hùng bi
bích ngọc – ngọc bích
biến cải – cải biến
biệt li – li biệt
biểu thuế – thuế biểu
binh đao – đao binh
binh lửa – lửa binh
binh phục – phục binh
binh quyền – quyền binh
bình công – công bình
bình phẩm – phẩm bình
bình quân – quân bình
bình sinh – sinh bình
bóng đá – đá bóng
bóng láng – láng bóng
bóp chắt – chắt bóp
bọt bèo – bèo bọt
bồ liễu – liễu bồ
bộ hạ – hạ bộ
bội phản – phản bội
bộn bề – bề bộn
bông lông – lông bông
bồng bềnh – bềnh bồng
bờ bụi – bụi bờ
bờ cõi – cõi bờ
bủa vây – vây bủa
bùng nổ – nổ bùng
buôn bán – bán buôn
buồn đau – đau buồn
buồn lo – lo buồn
bút nghiên – nghiên bút
bữa cơm – cơm bữa
bực tức – tức bực
bướm ong – ong bướm
ca xướng – xướng ca
cải củ – củ cải
cải hối – hối cải
cảm thông – thông cảm
cảm thụ – thụ cảm
cảm thương – thương cảm
cảm tình – tình cảm
cản ngăn – ngăn cản
canh thiếp – thiếp canh
cánh kiến – kiến cánh
cánh quạt – quạt cánh
cánh thẳng – thẳng cánh
cao điểm – điểm cao
cay chua – chua cay
cày máy – máy cày
căn bệnh – bệnh căn
cằn khô – khô cằn
cặp kèm – kèm cặp
câm lặng – lặng câm
cầm sắt – sắt cầm
cấm cung – cung cấm
cân đai – đai cân
cận kề – kề cận
cấp cao – cao cấp
cầu dao – dao cầu
cầu khẩn – khẩn cầu
cầu toàn – toàn cầu
cấu kết – kết cấu
cấy cày – cày cấy
cấy lúa – lúa cấy
cha ông – ông cha
chan chứa – chứa chan
chào đón – đón chào
chảy máu – máu chảy
chắc ăn – ăn chắc
chân tay – tay chân
chất chồng – chồng chất
chất khí – khí chất
che chở – chở che
chê cười – cười chê
chế định – định chế
chết xác – xác chết
chi thu – thu chi
chì than – than chì
chỉ điểm – điểm chỉ
chỉ lệnh – lệnh chỉ
chiêu đăm – đăm chiêu
chìm đắm – đắm chìm
chìm ngập – ngập chìm
chìm nổi – nổi chìm
chinh chiến – chiến chinh
chỉnh tề – tề chỉnh
chính bản – bản chính
chính chuyên – chuyên chính
chính hiệu – hiệu chính
chính phủ – phủ chính
chính quy – quy chính
chính thị – thị chính
chịu khó – khó chịu
cho dù – dù cho
chỏng chơ – chơ chỏng
chối từ – từ chối
chống chèo – chèo chống
chờ chực – chực chờ
chờ mong – mong chờ
chợ phiên – phiên chợ
chơi xấu – xấu chơi
chủ sự – sự chủ
chúa công – công chúa
chung đỉnh – đỉnh chung
chung sống – sống chung
chung thuỷ – thuỷ chung
chụp ảnh – ảnh chụp
chuyển biến – biến chuyển
chuyển lay – lay chuyển
chuyển vận – vận chuyển
chuyện trò – trò chuyện
chữa chạy – chạy chữa
chứa chất – chất chứa
chửi mắng – mắng chửi
chứng dẫn – dẫn chứng
chứng nhân – nhân chứng
co kéo – kéo co
cò con – con cò
cỏ cây – cây cỏ
cóc nhảy – nhảy cóc
con bà – bà con
con dâu – dâu con
con nhỏ – nhỏ con
con ranh – ranh con
con trẻ – trẻ con
cô đồng – đồng cô
cổ cứng – cứng cổ
cổ kim – kim cổ
cổ quái – quái cổ
cỗi cằn – cằn cỗi
cội nguồn – nguồn cội
công dân – dân công
công dụng – dụng công
công lao – lao công
công lập – lập công
công luận – luận công
công minh – minh công
công nhân – nhân công
công quốc – quốc công
công thần – thần công
công thổ – thổ công
công thủ – thủ công
cốt khí – khí cốt
cột trụ – trụ cột
cơ bắp – bắp cơ
cơ điện – điện cơ
cơ động – động cơ
cơ hữu – hữu cơ
cơ lỡ – lỡ cơ
cơ mưu – mưu cơ
cơ sự – sự cơ
cơn sốt – sốt cơn
cụ bà – bà cụ
cúc cung – cung cúc
cung đao – đao cung
cung thánh – thánh cung
cùng kiệt – kiệt cùng
cùng tận – tận cùng
cùng tột – tột cùng
cuốc bàn – bàn cuốc
cuộc chiến – chiến cuộc
cuộc thế – thế cuộc
cuồng điên – điên cuồng
cư dân – dân cư
cư ngụ – ngụ cư
cử tuyển – tuyển cử
cửa nhà – nhà cửa
cực khổ – khổ cực
cực từ – từ cực
cười nụ – nụ cười
cưới cheo – cheo cưới
cửu trùng – trùng cửu
cứu ứng – ứng cứu
da dâu – dâu da
da màu – màu da
dãi dầu – dầu dãi
dại khờ – khờ dại
dạn dày – dày dạn
dáng vóc – vóc dáng
danh lợi – lợi danh
danh nhân – nhân danh
danh pháp – pháp danh
danh thiếp – thiếp danh
danh tính – tính danh
dào dạt – dạt dào
dào ôi – ôi dào
dặm nghìn – nghìn dặm
dắt dìu – dìu dắt
dặt dìu – dìu dặt
dâm loạn – loạn dâm
dâm tà – tà dâm
dân quân – quân dân
dân thường – thường dân
dẫn dắt – dắt dẫn
dẫn đường – đường dẫn
dẫn truyền – truyền dẫn
dâng hiến – hiến dâng
dâng trào – trào dâng
dấp dính – dính dấp
dập vùi – vùi dập
dâu bể – bể dâu
dầu quang – quang dầu
dây leo – leo dây
di chuyển – chuyển di
dị kì – kì dị
dịch bệnh – bệnh dịch
dịch chuyển – chuyển dịch
diễm kiều – kiều diễm
diễn giảng – giảng diễn
diệt trừ – trừ diệt
diệu huyền – huyền diệu
diệu kì – kì diệu
dò hỏi – hỏi dò
dọc ngang – ngang dọc
dô hò – hò dô
dở dang – dang dở
dời đổi – đổi dời
dục tình – tình dục
dục tính – tính dục
duyên nghiệp – nghiệp duyên
duyên tình – tình duyên
dư địa – địa dư
dược tá – tá dược
dưỡng sinh – sinh dưỡng
đá gà – gà đá
đài trang – trang đài
đại đồng – đồng đại
đại khoa – khoa đại
đại triều – triều đại
đàng điếm – điếm đàng
đảng tính – tính đảng
đảo quốc – quốc đảo
đạo giáo – giáo đạo
đạo nhân – nhân đạo
đáp ứng – ứng đáp
đau ốm – ốm đau
đau thương – thương đau
đày đoạ – đoạ đày
đắm say – say đắm
đắng cay – cay đắng
đẫn đờ – đờ đẫn
đất đèn – đèn đất
đầu gối – gối đầu
đầu hàng – hàng đầu
đấu tranh – tranh đấu
đây đó – đó đây
đầy vơi – vơi đầy
đen đỏ – đỏ đen
đen tối – tối đen
đen trắng – trắng đen
đèn đỏ – đỏ đèn
đèn lồng – lồng đèn
đẽo gọt – gọt đẽo
đệ tử – tử đệ
địa sinh – sinh địa
địch cừu – cừu địch
điểm tâm – tâm điểm
điểm tô – tô điểm
điểm trang – trang điểm
điểm yếu – yếu điểm
điên đảo – đảo điên
điện lưới – lưới điện
điện máy – máy điện
điện quang – quang điện
điện tích – tích điện
điệp trùng – trùng điệp
điếu ống – ống điếu
điếu phúng – phúng điếu
điệu bộ – bộ điệu
đinh thuyền – thuyền đinh
đinh tráng – tráng đinh
định ước – ước định
đo đắn – đắn đo
đoàn kết – kết đoàn
đoàn quân – quân đoàn
đoàn trưởng – trưởng đoàn
đói nghèo – nghèo đói
đón đưa – đưa đón
đón tiếp – tiếp đón
đô thành – thành đô
đồ án – án đồ
đồ bản – bản đồ
đồ bộ – bộ đồ
đồ hoạ – hoạ đồ
đồ thế – thế đồ
độ cao – cao độ
độ kinh – kinh độ
độ vĩ – vĩ độ
đôi lứa – lứa đôi
đổi thay – thay đổi
đối số – số đối
đối ứng – ứng đối
đông sàng – sàng đông
đồng nội – nội đồng
động kinh – kinh động
động năng – năng động
động tác – tác động
đợi chờ – chờ đợi
đơn giản – giản đơn
đơn nguyên – nguyên đơn
đớn đau – đau đớn
đua ganh – ganh đua
đua tranh – tranh đua
đuổi theo – theo đuổi
đưa tiễn – tiễn đưa
đường nhựa – nhựa đường
ép nài – nài ép
gà mái – mái gà
gác sân – sân gác
gan ruột – ruột gan
gạn hỏi – hỏi gạn
gánh gồng – gồng gánh
gánh nặng – nặng gánh
gạo nước – nước gạo
gạt lường – lường gạt
ghép nối – nối ghép
ghê gớm – gớm ghê
gia ân – ân gia
gia cố – cố gia
gia tăng – tăng gia
gia thất – thất gia
gia thế – thế gia
gia tư – tư gia
già khọm – khọm già
giã từ – từ giã
giá lạnh – lạnh giá
giá ngự – ngự giá
giá trị – trị giá
giải hoà – hoà giải
giảng thuyết – thuyết giảng
giao kết – kết giao
giáo thụ – thụ giáo
giận hờn – hờn giận
gìn giữ – giữ gìn
giò chả – chả giò
gió lộng – lộng gió
gió mưa – mưa gió
gió trăng – trăng gió
giống lai – lai giống
giống nòi – nòi giống
giường mối – mối giường
gông xiềng – xiềng gông
hạ bệ – bệ hạ
hạ giáng – giáng hạ
hạ thần – thần hạ
hạ thủ – thủ hạ
hãi kinh – kinh hãi
hàm răng – răng hàm
hạn vận – vận hạn
hàng họ – họ hàng
hành phi – phi hành
hao tổn – tổn hao
hào lí – lí hào
hào phú – phú hào
hằn thù – thù hằn
hận cừu – cừu hận
hận thù – thù hận
hẫng hụt – hụt hẫng
hậu sản – sản hậu
hậu tập – tập hậu
hèn đớn – đớn hèn
hèn kém – kém hèn
hẹn ước – ước hẹn
hệ mét – mét hệ
hiểm hóc – hóc hiểm
hiền dịu – dịu hiền
hiển vinh – vinh hiển
hiện thực – thực hiện
hiếu trung – trung hiếu
hiệu số – số hiệu
hiệu thế – thế hiệu
hình nhân – nhân hình
hình thành – thành hình
hình thù – thù hình
hình tượng – tượng hình
hiu hắt – hắt hiu
hiu quạnh – quạnh hiu
hò hẹn – hẹn hò
hò reo – reo hò
hoa cúc – cúc hoa
hoa đào – đào hoa
hoa nguyệt – nguyệt hoa
hoa văn – văn hoa
hoà thuận – thuận hoà
hoá mã – mã hoá
hoá sinh – sinh hoá
hoài cảm – cảm hoài
hoài phí – phí hoài
hoàng thành – thành hoàng
hoàng thượng – thượng hoàng
hoảng hốt – hốt hoảng
học sinh – sinh học
hỏi tra – tra hỏi
hồ sơn – sơn hồ
hỗ tương – tương hỗ
hôi tanh – tanh hôi
hồi phục – phục hồi
hội nhập – nhập hội
hội thi – thi hội
hội thương – thương hội
hội tụ – tụ hội
hôm sớm – sớm hôm
hồng hoa – hoa hồng
hồng quần – quần hồng
hờ hững – hững hờ
hơi ngạt – ngạt hơi
hờn oán – oán hờn
hợp tác – tác hợp
hợp tan – tan hợp
huyết khí – khí huyết
hư thực – thực hư
hữu ích – ích hữu
ích lợi – lợi ích
im lặng – lặng im
in máy – máy in
in như – như in
kế thừa – thừa kế
kệ thây – thây kệ
kết liên – liên kết
kết nối – nối kết
khách quan – quan khách
khai man – man khai
khai thiên – thiên khai
khai triển – triển khai
khang kiện – kiện khang
khao khát – khát khao
khảo tra – tra khảo
khắt khe – khe khắt
khẩu truyền – truyền khẩu
khen ngợi – ngợi khen
khi trước – trước khi
khí nhạc – nhạc khí
khí sinh – sinh khí
khí than – than khí
khó nói – nói khó
khoa giáo – giáo khoa
khoa ngoại – ngoại khoa
khoa nội – nội khoa
khoá học – học khoá
khoẻ mạnh – mạnh khoẻ
khói hương – hương khói
khói sương – sương khói
khổ đau – đau khổ
không lưu – lưu không
khuya sớm – sớm khuya
kì lạ – lạ kì
kí tự – tự kí
kiên trung – trung kiên
kính mắt – mắt kính
la rầy – rầy la
lả lơi – lơi lả
lai nguyên – nguyên lai
lai vãng – vãng lai
lãi lờ – lờ lãi
làm người – người làm
làm việc – việc làm
lan tràn – tràn lan
lang sói – sói lang
lãng quên – quên lãng
láo lếu – lếu láo
lay lắt – lắt lay
lặn ngụp – ngụp lặn
lặng thầm – thầm lặng
lặng yên – yên lặng
lắt léo – léo lắt
lầm lỗi – lỗi lầm
lấp lú – lú lấp
lập quốc – quốc lập
lẫy lừng – lừng lẫy
leo trèo – trèo leo
lễ nghi – nghi lễ
lễ sính – sính lễ
lễ tế – tế lễ
lệ luật – luật lệ
lệ ngoại – ngoại lệ
li loạn – loạn li
lí hương – hương lí
lí luận – luận lí
lí sự – sự lí
lí thuyết – thuyết lí
loa kèn – kèn loa
loại thể – thể loại
loại từ – từ loại
lọc lừa – lừa lọc
lộn nhào – nhào lộn
lơ lửng – lửng lơ
lờ lững – lững lờ
lỡ lầm – lầm lỡ
lợi quyền – quyền lợi
lớn khôn – khôn lớn
luật định – định luật
luật pháp – pháp luật
lui tới – tới lui
luông tuồng – tuồng luông
luyện tập – tập luyện
luyện tinh – tinh luyện
lửa hương – hương lửa
lựa chọn – chọn lựa
lược thao – thao lược
lượt là – là lượt
lưu tồn – tồn lưu
ma tà – tà ma
mã thượng – thượng mã
mai mỉa – mỉa mai
mài miệt – miệt mài
mải mê – mê mải
manh mối – mối manh
màu sắc – sắc màu
máu xương – xương máu
mày mặt – mặt mày
mày râu – râu mày
máy mó – mó máy
máy móc – móc máy
máy nước – nước máy
mắng nhiếc – nhiếc mắng
mặt phải – phải mặt
mặt tiền – tiền mặt
mật ong – ong mật
mầu nhiệm – nhiệm mầu
mẫu thân – thân mẫu
mẹ con – con mẹ
mê ngủ – ngủ mê
mê say – say mê
mến thương – thương mến
mênh mông – mông mênh
mệt mỏi – mỏi mệt
minh chứng – chứng minh
mít tịt – tịt mít
mịt mờ – mờ mịt
mịt mù – mù mịt
móc mưa – mưa móc
mỏi mòn – mòn mỏi
mong nhớ – nhớ mong
mong ước – ước mong
mộ phần – phần mộ
môn sinh – sinh môn
mộng mơ – mơ mộng
một mai – mai một
mơ ước – ước mơ
mở cửa – cửa mở
mở rộng – rộng mở
mỡ màu – màu mỡ
mời chào – chào mời
muộn phiền – phiền muộn
mưa mây – mây mưa
mưa nắng – nắng mưa
mưu trí – trí mưu
nan quạt – quạt nan
não bộ – bộ não
nát nhàu – nhàu nát
nạt nộ – nộ nạt
nấu nung – nung nấu
nể trọng – trọng nể
ngà ngọc – ngọc ngà
ngả nghiêng – nghiêng ngả
ngại ngần – ngần ngại
ngành ngọn – ngọn ngành
ngào ngạt – ngạt ngào
ngạo ngược – ngược ngạo
ngày đêm – đêm ngày
ngày tháng – tháng ngày
ngày thường – thường ngày
ngặt nghèo – nghèo ngặt
ngầm ngấm – ngấm ngầm
ngẩn ngơ – ngơ ngẩn
ngập tràn – tràn ngập
ngập úng – úng ngập
ngất ngây – ngây ngất
ngấu nghiến – nghiến ngấu
ngây thơ – thơ ngây
nghe trộm – trộm nghe
nghỉ ngơi – ngơi nghỉ
nghĩ suy – suy nghĩ
nghị quyết – quyết nghị
nghịch tinh – tinh nghịch
nghiêm trang – trang nghiêm
nghiêng ngó – ngó nghiêng
ngoại nhập – nhập ngoại
ngóng trông – trông ngóng
ngồi tù – tù ngồi
ngợi ca – ca ngợi
nguy hiểm – hiểm nguy
nguyên phát – phát nguyên
nguyên trạng – trạng nguyên
nguyện cầu – cầu nguyện
ngự phòng – phòng ngự
ngửa nghiêng – nghiêng ngửa
ngựa xe – xe ngựa
người vượn – vượn người
nhà quê – quê nhà
nhà sàn – sàn nhà
nháo nhâng – nhâng nháo
nhạt phai – phai nhạt
nhăng nhố – nhố nhăng
nhân quả – quả nhân
nhân số – số nhân
nhân thân – thân nhân
nhân thế – thế nhân
nhân tình – tình nhân
nhất thống – thống nhất
nhèo nhẽo – nhẽo nhèo
nhi nữ – nữ nhi
nhịn nhường – nhường nhịn
nhỏ to – to nhỏ
nhơ nhuốc – nhuốc nhơ
nhớ thương – thương nhớ
nhớp nhơ – nhơ nhớp
như tuồng – tuồng như
ni sư – sư ni
niên thiếu – thiếu niên
non nước – nước non
nối tiếp – tiếp nối
nợ công – công nợ
núi rừng – rừng núi
núi sông – sông núi
nước màu – màu nước
nước nhà – nhà nước
nứt rạn – rạn nứt
oán thù – thù oán
ôi chao – chao ôi
pha phôi – phôi pha
phàm trần – trần phàm
phạm quy – quy phạm
phạm tội – tội phạm
pháo thủ – thủ pháo
phát xuất – xuất phát
phân tích – tích phân
phân ưu – ưu phân
phần tử – tử phần
phấn son – son phấn
phế truất – truất phế
phim truyện – truyện phim
phong văn – văn phong
phòng khuê – khuê phòng
phòng loan – loan phòng
phòng tiêu – tiêu phòng
phòng văn – văn phòng
phơ phất – phất phơ
phủ tạng – tạng phủ
phụ sản – sản phụ
phụ thân – thân phụ
phụ tình – tình phụ
phục quốc – quốc phục
phục trang – trang phục
phụng thờ – thờ phụng
phút giây – giây phút
phức số – số phức
phương tây – tây phương
phường phố – phố phường
quá khổ – khổ quá
quái quỷ – quỷ quái
quan gia – gia quan
quan thuế – thuế quan
quan trường – trường quan
quang vinh – vinh quang
quanh quẩn – quẩn quanh
quặp râu – râu quặp
quân hành – hành quân
quấy phá – phá quấy
que kem – kem que
quen thói – thói quen
queo quắt – quắt queo
quốc mẫu – mẫu quốc
quyền thần – thần quyền
quyền uy – uy quyền
ra lẽ – lẽ ra
rã rời – rời rã
rạc rời – rời rạc
ráo riết – riết ráo
rầm rì – rì rầm
rẻ khinh – khinh rẻ
riêng tây – tây riêng
rình rập – rập rình
ruộng lúa – lúa ruộng
sã suồng – suồng sã
sản sinh – sinh sản
sang giàu – giàu sang
sang sửa – sửa sang
sạo sục – sục sạo
sát sinh – sinh sát
sắc giới – giới sắc
sắt son – son sắt
sầu thảm – thảm sầu
sầu thành – thành sầu
sẻ chia – chia sẻ
sĩ tử – tử sĩ
sinh súc – súc sinh
sinh tiền – tiền sinh
sinh tử – tử sinh
soạn sửa – sửa soạn
số thừa – thừa số
số trị – trị số
sôi sục – sục sôi
sơ khởi – khởi sơ
sở trường – trường sở
sùi sụt – sụt sùi
sút giảm – giảm sút
sự thế – thế sự
sự thực – thực sự
sự tích – tích sự
tà gian – gian tà
tả tơi – tơi tả
tạ từ – từ tạ
tải trọng – trọng tải
tái tê – tê tái
tảng đá – đá tảng
tảo tần – tần tảo
tạp ăn – ăn tạp
tay trắng – trắng tay
tăm tiếng – tiếng tăm
tăm tối – tối tăm
tấc gang – gang tấc
tâm thành – thành tâm
tâm tư – tư tâm
tế tử – tử tế
tha thiết – thiết tha
tha thướt – thướt tha
thảm thê – thê thảm
than khóc – khóc than
than thở – thở than
thang thuốc – thuốc thang
thanh truyền – truyền thanh
thành nội – nội thành
thánh kinh – kinh thánh
thánh thần – thần thánh
thảo dược – dược thảo
thăm hỏi – hỏi thăm
thăm viếng – viếng thăm
thâm tình – tình thâm
thâm uyên – uyên thâm
thầm thì – thì thầm
thân quen – quen thân
thân thiết – thiết thân
thân tình – tình thân
thần thế – thế thần
thần tử – tử thần
thẩn thơ – thơ thẩn
thẫn thờ – thờ thẫn
thật sự – sự thật
thể hình – hình thể
thể nhân – nhân thể
thể trọng – trọng thể
thế thủ – thủ thế
thế tình – tình thế
thế trận – trận thế
thì thôi – thôi thì
thị thành – thành thị
thiên thanh – thanh thiên
thiệt hơn – hơn thiệt
thông tư – tư thông
thơ trẻ – trẻ thơ
thơ văn – văn thơ
thợ thầy – thầy thợ
thụ hưởng – hưởng thụ
thuốc nước – nước thuốc
thư phong – phong thư
thừa tự – tự thừa
thực tình – tình thực
thương tổn – tổn thương
ti trưởng – trưởng ti
tỉ ti – ti tỉ
tiếc nuối – nuối tiếc
tiếc thương – thương tiếc
tiên tổ – tổ tiên
tiền giấy – giấy tiền
tiền túi – túi tiền
tiện nhân – nhân tiện
tiết trinh – trinh tiết
tin nhắn – nhắn tin
tinh vệ – vệ tinh
tình chung – chung tình
tình nghĩa – nghĩa tình
tình si – si tình
tình thương – thương tình
tình tự – tự tình
tính toan – toan tính
tính từ – từ tính
tịt mù – mù tịt
toàn vẹn – vẹn toàn
tóc tơ – tơ tóc
tộc trưởng – trưởng tộc
tôn trưởng – trưởng tôn
tổn phí – phí tổn
tốt ngày – ngày tốt
tốt tươi – tươi tốt
tơ tằm – tằm tơ
tơ trúc – trúc tơ
trái ngang – ngang trái
tránh né – né tránh
tráo trâng – trâng tráo
trăng trối – trối trăng
trắng trong – trong trắng
trẫm triệu – triệu trẫm
trận chiến – chiến trận
trẻ trai – trai trẻ
trĩu nặng – nặng trĩu
trục đường – đường trục
truyện tranh – tranh truyện
trường đấu – đấu trường
trường đoạn – đoạn trường
trưởng thôn – thôn trưởng
tủi hờn – hờn tủi
tụng ca – ca tụng
tuỷ xương – xương tuỷ
từ hư – hư từ
từ khước – khước từ
từ thực – thực từ
tựa nương – nương tựa
tươi vui – vui tươi
tươi xinh – xinh tươi
tưởng vọng – vọng tưởng
ủ ấp – ấp ủ
ưng khuyển – khuyển ưng
ước ao – ao ước
ước nguyện – nguyện ước
van lạy – lạy van
vàng đá – đá vàng
vàng võ – võ vàng
văn công – công văn
văn nhân – nhân văn
vần xoay – xoay vần
vẩn vơ – vơ vẩn
vấn vương – vương vấn
vật phẩm – phẩm vật
vật vạ – vạ vật
vẫy vùng – vùng vẫy
ve vuốt – vuốt ve
vẹn nguyên – nguyên vẹn
vi hành – hành vi
vi phạm – phạm vi
vi trùng – trùng vi
vì nể – nể vì
vị thế – thế vị
vị từ – từ vị
vơ vất – vất vơ
vụ mùa – mùa vụ
vui thú – thú vui
vuông góc – góc vuông
vương bá – bá vương
vương quốc – quốc vương
xa gần – gần xa
xa xót – xót xa
xác minh – minh xác
xác xơ – xơ xác
xạc xào – xào xạc
xanh mắt – mắt xanh
xáo xới – xới xáo
xầm xì – xì xầm
xẹp lép – lép xẹp
xét soi – soi xét
xích xiềng – xiềng xích
xiểng liểng – liểng xiểng
xỏ xiên – xiên xỏ
xóm làng – làng xóm
xóm thôn – thôn xóm
xót thương – thương xót
xúc cảm – cảm xúc
xuôi ngược – ngược xuôi
xuộm vàng – vàng xuộm
xương khớp – khớp xương
yên bình – bình yên
yêu kính – kính yêu
yêu mến – mến yêu
yêu thương – thương yêu
yếu hèn – hèn yếu
yếu mềm – mềm yếu

Lưu ý: Danh sách này chỉ mang tính tham khảo.